Bước tới nội dung

baronnet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.ʁɔ.nɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
baronnet
/ba.ʁɔ.nɛ/
baronnets
/ba.ʁɔ.nɛ/

baronnet /ba.ʁɔ.nɛ/

  1. Huân tước (Anh).

Tham khảo

[sửa]