Bước tới nội dung

baroquely

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bə.ˈroʊk.li/

Phó từ

[sửa]

baroquely /bə.ˈroʊk.li/

  1. Xem baroque

Tham khảo

[sửa]