Bước tới nội dung

baroque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bə.ˈroʊk/

Tính từ

[sửa]

baroque /bə.ˈroʊk/

  1. Kỳ dị, lố bịch.
  2. (Nghệ thuật) Barôc; hoa mỹ kỳ cục.

Danh từ

[sửa]

baroque /bə.ˈroʊk/

  1. (Nghệ thuật) Xu hướng nghệ thuật Barôc.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.ʁɔk/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực baroque
/ba.ʁɔk/
baroques
/ba.ʁɔk/
Giống cái baroque
/ba.ʁɔk/
baroques
/ba.ʁɔk/

baroque /ba.ʁɔk/

  1. Kỳ cục.
    Idée baroque — ý kỳ cục
  2. (Kiến trúc, hội họa) Baroc, hoa mỹ kỳ cục.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
baroque
/ba.ʁɔk/
baroque
/ba.ʁɔk/

baroque /ba.ʁɔk/

  1. (Kiến trúc, hội họa) Phong cách baroc, phong cách hoa mỹ kỳ cục.

Tham khảo

[sửa]