Bước tới nội dung

barquette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /baʁ.kɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
barquette
/baʁ.kɛt/
barquettes
/baʁ.kɛt/

barquette gc /baʁ.kɛt/

  1. Bánh thuyền (bánh ngọt, hình thuyền).
  2. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Thuyền con, đò con.

Tham khảo

[sửa]