barré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực barré
/ba.ʁe/
barrés
/ba.ʁe/
Giống cái barrée
/ba.ʁe/
barrées
/ba.ʁe/

barré /ba.ʁe/

  1. Bị chắn.
    Rue barrée — đường phố bị chắn
  2. () Gạch ngang, bị gạch chéo.
    Chèque barré — tấm séc gạch chéo
  3. (Dent barrée) (y học) răng chân chĩa (khó nhổ).

Tham khảo[sửa]