Bước tới nội dung

barrique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
barrique
/ba.ʁik/
barriques
/ba.ʁik/

barrique gc /ba.ʁik/

  1. Thùng.
    Mettre du vin en barrique — đóng rượu vang vào thùng
    Être gros comme une barrique — (thân mật) to như cái thùng (người)
    Une barrique d’huile — một thùng dầu

Tham khảo

[sửa]