Bước tới nội dung

barsel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít barsel barselet, barslet
Số nhiều barsel, barsler barsla, bars lene

barsel

  1. (Y) Sự sanh, sinh, đẻ.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]