barsel
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | barsel | barselet, barslet |
Số nhiều | barsel, barsler | barsla, bars lene |
barsel gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) barselavdeling gđc: Khu hộ sinh.
- (1) barselfeber gđ: Sốt hậu sản.
- (1) barselpenger gđ: Tiền trợ cấp khi sinh đẻ.
Tham khảo
[sửa]- "barsel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)