basane
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ba.zan/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
basane /ba.zan/ |
basanes /ba.zan/ |
basane gc /ba.zan/
- Da cừu (thuộc).
- Livre relié en basane — sách đóng bìa da cừu
- Ghệt mềm (ở quần kỵ binh).
- (Thân mật) Kỵ binh.
Tham khảo
[sửa]- "basane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)