basane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
basane
/ba.zan/
basanes
/ba.zan/

basane gc /ba.zan/

  1. Da cừu (thuộc).
    Livre relié en basane — sách đóng bìa da cừu
  2. Ghệt mềm (ở quần kỵ binh).
  3. (Thân mật) Kỵ binh.

Tham khảo[sửa]