basar
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | basar | basaren |
Số nhiều | basarer | basarene |
basar gđ
- Sự xổ số lấy tiền gây quỹ vào việc gì.
- å holde basar til inntekt for skolekorpset
- Tiệm tạp hóa.
- I Istanbul er det en stor basar med mange hundre butikker.
Tham khảo[sửa]
- "basar". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)