Bước tới nội dung

basculant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bas.ky.lɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực basculant
/bas.ky.lɑ̃/
basculants
/bas.ky.lɑ̃/
Giống cái basculante
/bas.ky.lɑ̃t/
basculants
/bas.ky.lɑ̃/

basculant /bas.ky.lɑ̃/

  1. Bập bềnh, lật.
    Benne basculante — thùng lật (ở ô tô chở đá..)

Tham khảo

[sửa]