Bước tới nội dung

base line

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbeɪs ˈlɑɪn/

Danh từ

[sửa]

base line /ˈbeɪs ˈlɑɪn/

  1. (Tech) Đường đáy.

Tham khảo

[sửa]