Bước tới nội dung

basilar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæ.zə.lɜː/

Tính từ

[sửa]

basilar /ˈbæ.zə.lɜː/

  1. Ở đáy, ở nền.
    basilar vein — (giải phẫu) tĩnh mạch nền
  2. Cơ sở.

Tham khảo

[sửa]