Bước tới nội dung

basis function

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbeɪ.səs ˈfəŋk.ʃən/

Danh từ

[sửa]

basis function /ˈbeɪ.səs ˈfəŋk.ʃən/

  1. (Tech) Hàm số gốc.

Tham khảo

[sửa]