Bước tới nội dung

basis matrix

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbeɪ.səs ˈmeɪ.trɪks/

Danh từ

[sửa]

basis matrix /ˈbeɪ.səs ˈmeɪ.trɪks/

  1. (Tech) Ma trận gốc.

Tham khảo

[sửa]