Bước tới nội dung

bassine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bassine
/ba.sin/
bassines
/ba.sin/

bassine gc /ba.sin/

  1. Chậu (bằng kim loại).
    Bassine de cuivre — cái chậu đồng
    Une bassine de confiture — một chậu mứt

Tham khảo

[sửa]