bassine
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ba.sin/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bassine /ba.sin/ |
bassines /ba.sin/ |
bassine gc /ba.sin/
- Chậu (bằng kim loại).
- Bassine de cuivre — cái chậu đồng
- Une bassine de confiture — một chậu mứt
Tham khảo
[sửa]- "bassine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)