bassinoire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ba.si.nwaʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bassinoire /ba.si.nwaʁ/ |
bassinoires /ba.si.nwaʁ/ |
bassinoire gc /ba.si.nwaʁ/
Tham khảo
[sửa]- "bassinoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)