Bước tới nội dung

bassinoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.si.nwaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bassinoire
/ba.si.nwaʁ/
bassinoires
/ba.si.nwaʁ/

bassinoire gc /ba.si.nwaʁ/

  1. Lồng ấp sưởi giường.

Tham khảo

[sửa]