Bước tới nội dung

bassiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít bassiste
/ba.sist/
bassistes
/ba.sist/
Số nhiều bassiste
/ba.sist/
bassistes
/ba.sist/

bassiste /ba.sist/

  1. (Âm nhạc) Người chơi côngbat.

Tham khảo

[sửa]