bataillon
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ba.ta.jɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bataillon /ba.ta.jɔ̃/ |
bataillons /ba.ta.jɔ̃/ |
bataillon gđ /ba.ta.jɔ̃/
- Tiểu đoàn.
- Chef de bataillon — tiểu đoàn trưởng
- Toán, đàn.
- Elle a un bataillon d’enfants — chị ta có cả một đàn con
Tham khảo[sửa]
- "bataillon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)