batbat
Giao diện
Tiếng Burushaski
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]batbat (số nhiều batbatisho)
Tham khảo
[sửa]Sadaf Munshi (2015), Word Lists, Burushaski Language Documentation Project[1].
Tiếng Cebu
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]batbat
- Giải thích hoặc miêu tả một sự việc một cách chi tiết.
- Batbata sa korte ang mga nahitabo.
- Giải thích cho tòa những gì đã diễn ra.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Burushaski
- Mục từ tiếng Burushaski có cách phát âm IPA
- Danh từ
- tiếng Burushaski terms in nonstandard scripts
- Danh từ tiếng Burushaski
- tiếng Burushaski entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Chim/Tiếng Burushaski
- Mục từ tiếng Cebu
- Mục từ tiếng Cebu có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Cebu
- Cebuano terms without Baybayin script
- tiếng Cebu terms with redundant script codes
- tiếng Cebu entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Cebu có ví dụ cách sử dụng