Bước tới nội dung

batelier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.tǝ.lje/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít batelier
/ba.tǝ.lje/
bateliers
/ba.tǝ.lje/
Số nhiều batelier
/ba.tǝ.lje/
bateliers
/ba.tǝ.lje/

batelier /ba.tǝ.lje/

  1. Người chèo thuyền; người chở đò ngang .

Tham khảo

[sửa]