Bước tới nội dung

battiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæ.ti.nəs/

Danh từ

[sửa]

battiness /ˈbæ.ti.nəs/

  1. Xem batty

Tham khảo

[sửa]