bau
Giao diện
Tiếng Ca Tua
[sửa]Danh từ
[sửa]bau
- lúa.
Tham khảo
[sửa]- Smith, Kenneth D. (1970) Vietnam word list (revised): Kơtua. SIL International.
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bau /bɔ/ |
bau /bɔ/ |
bau gđ /bɔ/
Tham khảo
[sửa]- "bau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)