baug
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | baug | baugen |
Số nhiều | bauger | baugene |
baug gđ
- L. (Hải) Mũi tàu.
- Skipet gikk så sjøen fosset om baugen.
- Phía.
- Det krydde av folk på alle bauger og kanter. — Đông người, nhiều người ở
- Khắp mọi phía.
Tham khảo
[sửa]- "baug", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)