Bước tới nội dung

beano

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbi.(ˌ)noʊ/

Danh từ

[sửa]

beano /ˈbi.(ˌ)noʊ/

  1. (Từ lóng) (như) bean-feast.

Tham khảo

[sửa]