bearable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɛr.ə.bəl/

Tính từ[sửa]

bearable /ˈbɛr.ə.bəl/

  1. Có thể chịu đựng được; có thể khoan thứ được.

Tham khảo[sửa]