Bước tới nội dung

beating around bush

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cụm từ

[sửa]

beating around bush

  1. Nói vòng vo (không vào thẳng vấn đề)
  2. Vòng vo tam quốc.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)