beau-frère
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɔ.fʁɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
beau-frère /bɔ.fʁɛʁ/ |
beaux-frères /bɔ.fʁɛʁ/ |
beau-frère gđ /bɔ.fʁɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "beau-frère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)