beau-père

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɔ.pɛʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
beau-père
/bɔ.pɛʁ/
belles-mères
/bɛl.mɛʁ/

beau-père /bɔ.pɛʁ/

  1. Bố vợ; bố chồng; ông nhạc.
  2. Bố dượng.

Tham khảo[sửa]