bed-clothes

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

bed-clothes số nhiều

  1. Bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường).
    to turn down the bed-clothes — giũ giường

Tham khảo[sửa]