bedridden
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɛd.ˌrɪ.dᵊn/
Tính từ
[sửa]bedridden /ˈbɛd.ˌrɪ.dᵊn/
- Nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật).
Tham khảo
[sửa]- "bedridden", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
bedridden /ˈbɛd.ˌrɪ.dᵊn/