befruktning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | befruktning | befruktningen |
Số nhiều | befruktninger | befruktningene |
befruktning gđ
- Sự làm cho thụ tinh, thụ thai.
- Man hindrer befruktning ved prevensjonsmidler.
- kunstig befruktning — Sự thụ thai nhân tạo.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) befruktningshindrende : (Y) Thuộc về ngừa thai.
Tham khảo
[sửa]- "befruktning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)