Bước tới nội dung

begå

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å begå
Hiện tại chỉ ngôi begår
Quá khứ begikk
Động tính từ quá khứ begått
Động tính từ hiện tại

begå

  1. Phạm, phạm lỗi, phạm tội.
    å begå en forbrytelse/feil

Tham khảo

[sửa]