begavelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | begavelse | begavelsen |
Số nhiều | begavelser | begavelsene |
begavelse gđ
- Tài năng, khiếu, năng khiếu.
- Hun har naturlig begavelse for musikk.
- Nhân tài, người có tài.
- Hun er en musikalsk begavelse.
Tham khảo
[sửa]- "begavelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)