Bước tới nội dung

begavelse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít begavelse begavelsen
Số nhiều begavelser begavelsene

begavelse

  1. Tài năng, khiếu, năng khiếu.
    Hun har naturlig begavelse for musikk.
  2. Nhân tài, người có tài.
    Hun er en musikalsk begavelse.

Tham khảo

[sửa]