beginnen
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hà Lan trung đại beginnen, từ tiếng Hà Lan cổ biginnan, từ tiếng German Tây nguyên thủy *biginnan, từ tiếng German nguyên thủy *biginnaną. So sánh với tiếng Anh begin.
Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]beginnen
Chia động từ
[sửa]| Bảng chia động từ của beginnen (mạnh lớp 3a, prefixed) | ||||
|---|---|---|---|---|
| nguyên mẫu | beginnen | |||
| quá khứ số ít | begon | |||
| quá khứ phân từ | begonnen | |||
| nguyên mẫu | beginnen | |||
| danh động từ | beginnen gt | |||
| hiện tại | quá khứ | |||
| ngôi thứ nhất số ít | begin | begon | ||
| ngôi thứ hai số ít (jij) | begint, begin2 | begon | ||
| ngôi thứ hai số ít (u) | begint | begon | ||
| ngôi thứ hai số ít (gij) | begint | begont | ||
| ngôi thứ ba số ít | begint | begon | ||
| số nhiều | beginnen | begonnen | ||
| giả định số ít1 | beginne | begonne | ||
| giả định số nhiều1 | beginnen | begonnen | ||
| mệnh lệnh số ít | begin | |||
| mệnh lệnh số nhiều1 | begint | |||
| phân từ | beginnend | begonnen | ||
| 1) Dạng cổ. 2) Trong trường hợp đảo ngữ. | ||||
Đồng nghĩa
[sửa]Trái nghĩa
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Hậu duệ
[sửa]Thể loại:
- Từ tiếng Hà Lan kế thừa từ tiếng Hà Lan trung đại
- Từ tiếng Hà Lan gốc Hà Lan trung đại
- Từ tiếng Hà Lan kế thừa từ tiếng Hà Lan cổ
- Từ tiếng Hà Lan gốc Hà Lan cổ
- Từ tiếng Hà Lan kế thừa từ tiếng German Tây nguyên thủy
- Từ tiếng Hà Lan gốc German Tây nguyên thủy
- Từ tiếng Hà Lan kế thừa từ tiếng German nguyên thủy
- Từ tiếng Hà Lan gốc German nguyên thủy
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Hà Lan
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Hà Lan
- Vần:Tiếng Hà Lan/ɪnən
- Vần:Tiếng Hà Lan/ɪnən/3 âm tiết
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Động từ tiếng Hà Lan
- Động từ khiển cách tiếng Hà Lan
- Động từ mạnh lớp 3a tiếng Hà Lan
- Động từ có tiền tố tiếng Hà Lan
- Động từ có tiền tố be tiếng Hà Lan