Bước tới nội dung

begjære

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å begjære
Hiện tại chỉ ngôi begjærer
Quá khứ begjærte
Động tính từ quá khứ begjært
Động tính từ hiện tại

begjære

  1. Khao khát, ước vọng, thèm khát.
    å begjære noen seksuelt
  2. (Luật) Đòi hỏi, yêu cầu.
    å begjære skilsmisse
    Politiet begjærte mannen fengslet for 2 uker.

Tham khảo

[sửa]