begotten
Giao diện
Tiếng Anh
Ngoại động từ
begotten (bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot, begotten
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “begotten”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
begotten (bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot, begotten