begrep
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | begrep | begrepet |
Số nhiều | begrep, begreper | begrepa, begrep ene |
begrep gđ
- L. Ý tưởng, khái niệm, ý niệm.
- Dette skulle være riktig etter mine begreper.
- Jeg har ikke begrep om hvor han er.
- Sự, vật trừu tượng.
- Hva menes egentlig med begrepet "toleranse"?
- Prestene bruker ofte begrepet "synd".
- å stå/være i begrep med å gjøre noe — Chuẩn bị làm việc gì.
Tham khảo
[sửa]- "begrep", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)