Bước tới nội dung

beholde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å beholde
Hiện tại chỉ ngôi beholder
Quá khứ beholdt
Động tính từ quá khứ beholdt
Động tính từ hiện tại

beholde

  1. Giữ lại, cất lại, cất giữ, lưu trữ.
    Han kan beholde den boka han lånte.
    Du kan beholde resten av pengene selv.
    å beholde sine meninger for seg selv

Tham khảo

[sửa]