Bước tới nội dung

beløp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít beløp beløpet
Số nhiều beløp beløpa, beløpene

beløp

  1. Món tiền, số tiền.
    å betale et stort beløp
    Han har svindlet for store beløp.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]