Bước tới nội dung

belay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɪ.ˈleɪ/

Ngoại động từ

[sửa]

belay (bất qui tắc) ngoại động từ belayed, belaid /bɪ.ˈleɪ/

  1. Cột (thuyền) lại; cắm (thuyền) lại.
    belaying pin — cọc (để) cắm thuyền

Thán từ

[sửa]

belay /bɪ.ˈleɪ/

  1. (Hàng hải) (từ lóng) đứng lại!; được rồi.

Tham khảo

[sửa]