Bước tới nội dung

belyse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å belyse
Hiện tại chỉ ngôi belyser
Quá khứ belyste
Động tính từ quá khứ belyst
Động tính từ hiện tại

belyse

  1. Giải minh, giảng giải, giải thích.
    Han belyste saken fra flere sider.

Tham khảo

[sửa]