giảng giải
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ːŋ˧˩˧ za̰ːj˧˩˧ | jaːŋ˧˩˨ jaːj˧˩˨ | jaːŋ˨˩˦ jaːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːŋ˧˩ ɟaːj˧˩ | ɟa̰ːʔŋ˧˩ ɟa̰ːʔj˧˩ |
Động từ
[sửa]giảng giải
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "giảng giải", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt trung cổ
[sửa]Động từ
[sửa]Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Việt: giảng giải
Tham khảo
[sửa]- “giảng giải”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].