benedictory
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈdɪk.tə.ri/
Tính từ
[sửa]benedictory /.ˈdɪk.tə.ri/
- (Thuộc) Sự giáng phúc.
Tham khảo
[sửa]- "benedictory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
benedictory /.ˈdɪk.tə.ri/