benedictory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈdɪk.tə.ri/

Tính từ[sửa]

benedictory /.ˈdɪk.tə.ri/

  1. (Thuộc) Sự giáng phúc.

Tham khảo[sửa]