beneficence
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bə.ˈnɛ.fə.sənts/
Danh từ[sửa]
beneficence /bə.ˈnɛ.fə.sənts/
- tính từ thiện, từ tâm; tính hay thương người.
- việc thiện, việc làm phúc.
Tham khảo[sửa]
- "beneficence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)