beneficently

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.sənt.li/

Phó từ[sửa]

beneficently /.sənt.li/

  1. Hay làm phúc, từ thiện, từ tâm, thương người.

Tham khảo[sửa]