Bước tới nội dung

benoît

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực benoît
/bǝ.nwa/
benoît
/bǝ.nwa/
Giống cái benoîte
/bǝ.nwat/
benoîte
/bǝ.nwat/

benoît /bǝ.nwa/

  1. (Mỉa mai) Ra vẻ ngọt ngào.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Dịu hiền, hiền hậu.

Tham khảo

[sửa]