bercer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɛʁ.se/

Ngoại động từ[sửa]

bercer ngoại động từ /bɛʁ.se/

  1. Đu đưa trong nôi (em bé).
  2. Đu đưa.
    Un canot bercé par les vagues — chiếc ca nô bị sóng xô đu đưa
  3. An ủi, làm dịu.
    Bercer son chagrin — làm dịu nỗi đau buồn
  4. Phỉnh phờ.
    Bercer de paroles mensongères — phỉnh phờ bằng những lời giả dối

Tham khảo[sửa]