berhyme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

berhyme ngoại động từ

  1. Đặt thành vấn đề, đặt thành thơ.
  2. Châm biếm.

Tham khảo[sửa]