Bước tới nội dung

besaiguë

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bə.ze.ɡy/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
besaiguë
/bə.ze.ɡy/
besaiguë
/bə.ze.ɡy/

besaiguë gc /bə.ze.ɡy/

  1. Rìu hai mũi.

Tham khảo

[sửa]