besetting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɪ.ˈsɛt.tiɳ/
Tính từ
[sửa]besetting /bɪ.ˈsɛt.tiɳ/
- Ám ảnh, nhằng nhẵng.
- besetting sin — tội lỗi ám ảnh; nết xấu khó chừa
Tham khảo
[sửa]- "besetting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)